aguerrir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡe.ʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]aguerrir ngoại động từ /a.ɡe.ʁiʁ/
- Làm cho quen chiến trận, làm cho thiện chiến, làm cho tinh nhuệ.
- Làm cho dạn dày.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aguerrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)