amollir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.mɔ.liʁ/

Ngoại động từ[sửa]

amollir ngoại động từ /a.mɔ.liʁ/

  1. Làm cho mềm ra.
    La chaleur amollit la cire — nóng làm cho sáp mềm ra
  2. Làm cho yếu mềm.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]