aguerrissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]aguerrissement gđ
- Sự tập cho quen chiến trận.
- Sự làm cho dạn dày; sự dạn dày.
Tham khảo
[sửa]- "aguerrissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aguerrissement gđ