ahaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

ahaner nội động từ /a.a.ne/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm việc cực nhọc, hì hà hì hục.

Tham khảo[sửa]