ahimsa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈhɪm.ˌsɑː/

Danh từ[sửa]

ahimsa /ə.ˈhɪm.ˌsɑː/

  1. Thuyết cấm sát sinh (phật giáo).

Tham khảo[sửa]