aia
Tiếng Chăm Đông
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Chăm nguyên thuỷ *ʔiar < tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ *air < tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ *wair < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aia (ꨀꨳꨩ)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Chăm Đông
- Từ tiếng Chăm Đông kế thừa từ tiếng Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông gốc Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông kế thừa từ tiếng Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông gốc Mã Lai-Chăm nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông kế thừa từ tiếng Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông gốc Mã Lai-Sumbawa nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Chăm Đông gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Chăm Đông có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Chăm Đông
- Từ tiếng Chăm Đông viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Chăm Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chăm Đông có ví dụ cách sử dụng