Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Đóng mở mục lục
đất nước
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Betawi
English
Français
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Polski
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗət
˧˥
nɨək
˧˥
ɗə̰k
˩˧
nɨə̰k
˩˧
ɗək
˧˥
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗət
˩˩
nɨək
˩˩
ɗə̰t
˩˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
đất nước
Miền
đất đai
, trong
quan hệ
với
dân tộc
làm chủ và sống trên đó.
Bảo vệ
đất nước
.
Đồng nghĩa
Tổ quốc
giang sơn
quê hương
Dịch
Tiếng Anh
:
homeland
,
fatherland
,
motherland
Tiếng Tây Ban Nha
:
patria
gc
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
đất nước
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài