aiguamoll
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aiguamoll gđ (số nhiều aiguamolls)
Đọc thêm
[sửa]- “aiguamoll”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
aiguamoll gđ (số nhiều aiguamolls)