aiguilleter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.ɡɥi.jə.te/

Ngoại động từ[sửa]

aiguilleter ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Như amarrer
  2. (Ngành dệt) Giắt len vào vải nền để dệt (dạ).

Tham khảo[sửa]