Bước tới nội dung

aiguillette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ɡwɪ.ˈlɛt/

Danh từ

[sửa]

aiguillette /ˌeɪ.ɡwɪ.ˈlɛt/

  1. Dây tua (quân phục) ((cũng) aglet).

Tham khảo

[sửa]