aiguilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡɥi.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aiguilleur /e.ɡɥi.jœʁ/ |
aiguilleurs /e.ɡɥi.jœʁ/ |
aiguilleur gđ /e.ɡɥi.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "aiguilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)