Bước tới nội dung

aiguilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡɥi.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aiguilleur
/e.ɡɥi.jœʁ/
aiguilleurs
/e.ɡɥi.jœʁ/

aiguilleur /e.ɡɥi.jœʁ/

  1. (Đường sắt) Người bẻ ghi.

Tham khảo

[sửa]