Bước tới nội dung

bẻ ghi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰˧˩˧ ɣi˧˧ɓɛ˧˩˨ ɣi˧˥ɓɛ˨˩˦ ɣi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˧˩ ɣi˧˥ɓɛ̰ʔ˧˩ ɣi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bẻ ghi

  1. (đường sắt) Điều khiển ghi để cho xe lửa, xe điện chuyển sang đường khác.

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam