airbag
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Anh
[
sửa
]
airbag
trên phi thuyền
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
air
(“khí”) +
bag
(“túi”).
Danh từ
[
sửa
]
airbag
(
số nhiều
airbags
)
,
air bag
Túi khí
.
(
Từ lóng
)
Người
nói
nhiều quá.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
người nói nhiều quá
gossip
Từ liên hệ
[
sửa
]
seat belt
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Công nghệ ô tô
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Français
Magyar
Ido
Italiano
ಕನ್ನಡ
한국어
Limburgs
Nederlands
Polski
Português
Русский
Svenska
Türkçe
اردو
中文