túi khí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuj˧˥ xi˧˥ | tṵj˩˧ kʰḭ˩˧ | tuj˧˥ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuj˩˩ xi˩˩ | tṵj˩˧ xḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]túi khí
- Một thiết bị an toàn thụ động cho người ngồi xe ô tô; khi có va chạm mạnh, túi khí bung ra, tạo ra đệm làm giảm chấn động.
- Thiết bị hạ cánh của một số phi thuyền, khi phi thuyền chuẩn bị tiếp xúc với bề mặt hành tinh, túi khí bung ra để giảm chấn động khi chạm bề mặt.