ajout
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʒu/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ajout /a.ʒu/ |
ajouts /a.ʒu/ |
ajout gđ /a.ʒu/
- Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên).
- Edifice gâté par des ajouts — tòa nhà bị xấu vì những phần thêm vào
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ajout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)