ajout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ajout
/a.ʒu/
ajouts
/a.ʒu/

ajout /a.ʒu/

  1. Phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên).
    Edifice gâté par des ajouts — tòa nhà bị xấu vì những phần thêm vào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]