Bước tới nội dung

ajouté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒu.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ajouté
/a.ʒu.te/
ajoutés
/a.ʒu.te/

ajouté /a.ʒu.te/

  1. Đoạn viết thêm.
    Manuscrit surchargé d’ajoutés — bản thảo có quá nhiều đoạn viết thêm

Tham khảo

[sửa]