aksje
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aksje | aksjen |
Số nhiều | aksjer | aksjene |
aksje gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) aksjeutbytte gđ: Phần lời chia cho các cổ phần.
- (1) aksjemajoritet gđ: Đa số cổ phần.
- (1) aksjekapital gđ: Cổ phần vốn.
- (1) bankaksje: Cổ phần ngân hàng.
Tham khảo[sửa]
- "aksje". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)