albâtre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.batʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
albâtre /al.batʁ/ |
albâtres /al.batʁ/ |
albâtre gđ /al.batʁ/
- (Khoáng vật học) Alêbat.
- Đồ mỹ nghệ bằng alêbat.
- d’albâtre — trắng nuột
- Cou d’albâtre — cổ trắng nuột
Tham khảo
[sửa]- "albâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)