alcazar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æl.ˈkɑː.zɜː/
Danh từ
[sửa]alcazar /æl.ˈkɑː.zɜː/
Tham khảo
[sửa]- "alcazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.ka.zaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alcazar /al.ka.zaʁ/ |
alcazar /al.ka.zaʁ/ |
alcazar gđ /al.ka.zaʁ/
- (Sử học) Thành lũy (ở Tây Ban Nha).
Tham khảo
[sửa]- "alcazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)