alcool

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
alcool
/al.kɔl/
alcools
/al.kɔl/

alcool /al.kɔl/

  1. Rượu, cồn.
    Boire trop d’alcool — uống quá nhiều rượu
    Alcool à 90 degrés/à 90 — cồn 90 độ
    Teneur en alcool d’un vin — nồng độ cồn trong rượu vang
    Alcool absolu — rượu nguyên cốt
    Alcool rectifié — rượu qua lần chưng cất thứ hai
    L’alcool entre dans la fabrication de nombreux produits chimiques et pharmaceutiques — cồn dùng trong việc chế tạo nhiều hóa phẩm và dược phẩm
    Désinfecter une plaie à l’alcool — dùng cồn tẩy uế một vết thương
    Une friction à l’alcool — sự xoa bóp bằng cồn
    Prendre un petit verre d’alcool après le repas — dùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn
  2. (Un alcool) Một cốc rượu.
    sombrer dans l’alcool — bê tha rượu chè
    noyer son chagrin dans l’alcool — giải sầu bằng rượu

Tham khảo[sửa]