alevin
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.lə.vən/
Danh từ[sửa]
alevin /ˈæ.lə.vən/
- (Động vật) Cá bột.
Tham khảo[sửa]
- "alevin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /al.vɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
alevin /al.vɛ̃/ |
alevins /al.vɛ̃/ |
alevin gđ /al.vɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "alevin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)