Bước tới nội dung

alexie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɛk.si/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alexie
/a.lɛk.si/
alexie
/a.lɛk.si/

alexie gc /a.lɛk.si/

  1. (Y học) Chứng đọc.

Tham khảo

[sửa]