Bước tới nội dung

algébriquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.ʒe.bʁik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

algébriquement /al.ʒe.bʁik.mɑ̃/

  1. Bằng phương pháp đại số.

Tham khảo

[sửa]