Bước tới nội dung

algarade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.ɡa.ʁad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
algarade
/al.ɡa.ʁad/
algarades
/al.ɡa.ʁad/

algarade gc /al.ɡa.ʁad/

  1. Sự cãi lộn.
    Avoir une algarade avec quelqu'un — cãi lộn với ai
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cơn thịnh nộ; sự chửi mắng om sòm.

Tham khảo

[sửa]