Bước tới nội dung

algebraically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæl.dʒə.ˈbreɪ.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

algebraically /ˌæl.dʒə.ˈbreɪ.ɪ.kəl.li/

  1. Về phương diện đại số, theo phương pháp đại số.

Tham khảo

[sửa]