Bước tới nội dung

algebro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ Quốc tế ngữ algebrotiếng Anh algebratiếng Pháp algèbretiếng Đức Algebratiếng Ý algebratiếng Nga а́лгебра (álgebra)tiếng Tây Ban Nha álgebra.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:ido-noun

  1. Đại số.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Quốc tế ngữ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh algebra, từ tiếng Ả Rập الْجَبْر (al-jabr).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [alˈɡebro]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ebro
  • Tách âm: al‧ge‧bro

Danh từ

[sửa]

algebro (uncountable, acc. algebron)

  1. Đại số.

Bản mẫu:epo 1OA