algèbre
Giao diện
Xem thêm: algebre
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]algèbre gc (số nhiều algèbres)
- (toán học) Đại số học.
- Algèbre linéaire ― đại số tuyến tính
- Sách đại số.
- (nghĩa bóng, thân mật) Điều khó hiểu.
- C’est de l’algèbre pour moi ― điều đó đối với tôi thật khó hiểu
Tham khảo
[sửa]- "algèbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Pháp có từ đồng âm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Toán học/Tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Từ ngữ thân mật trong tiếng Pháp