alienator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]alienator /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.tɜː/
- (Pháp lý) Người chuyển nhượng (tài sản... ).
Tham khảo
[sửa]- "alienator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)