Bước tới nội dung

alienator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

alienator /ˈeɪ.li.ə.ˌneɪ.tɜː/

  1. (Pháp lý) Người chuyển nhượng (tài sản... ).

Tham khảo

[sửa]