alike
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈlɑɪk/
![]() | [ə.ˈlɑɪk] |
Tính từ[sửa]
alike /ə.ˈlɑɪk/
Phó từ[sửa]
alike /ə.ˈlɑɪk/
- Giống nhau, như nhau, đều nhau.
- to be dressed alike — ăn mặc giống nhau
- share and share alike — chia đều
Tham khảo[sửa]
- "alike". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)