Bước tới nội dung

alinéa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.li.ne.a/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alinéa
/a.li.ne.a/
alinéas
/a.li.ne.a/

alinéa /a.li.ne.a/

  1. Thụt đầu dòng.
  2. Đoạn văn (giữa hai chỗ xuống dòng).

Tham khảo

[sửa]