Bước tới nội dung

alinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

alinement

  1. Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng.
    out of alignment — không thẳng hàng
    in alignment with — thẳng hàng với

Tham khảo

[sửa]