Bước tới nội dung

thẳng hàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̰ŋ˧˩˧ ha̤ːŋ˨˩tʰaŋ˧˩˨ haːŋ˧˧tʰaŋ˨˩˦ haːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaŋ˧˩ haːŋ˧˧tʰa̰ʔŋ˧˩ haːŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

thẳng hàng

  1. Nằm trên cùng một đường thẳng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]