Bước tới nội dung

aliveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɑɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

aliveness /ə.ˈlɑɪv.nəs/

  1. Xem alive

Tham khảo

[sửa]