Bước tới nội dung

allitération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.li.te.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allitération
/a.li.te.ʁa.sjɔ̃/
allitérations
/a.li.te.ʁa.sjɔ̃/

allitération gc /a.li.te.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Thơ ca) Sự láy phụ âm.

Tham khảo

[sửa]