Bước tới nội dung

allopolyploid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.loʊ.ˈpɑː.lɪ.ˌplɔɪd/

Danh từ

[sửa]

allopolyploid /ˌæ.loʊ.ˈpɑː.lɪ.ˌplɔɪd/

  1. Thể đa bội khác loài.

Tham khảo

[sửa]