Bước tới nội dung

alloy transistor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / træn.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

alloy transistor / træn.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Đèn tinh thể hợp kim, trăng-xít-to hợp kim.

Tham khảo

[sửa]