alltid
Tiếng Na Uy[sửa]
Phó từ[sửa]
alltid
- Luôn luôn, mãi mãi, hoài hoài.
- Han kommer alltid for sent på skolen.
- Nå er hun borte for alltid.
- Trong mọi trường hợp, chắc chắn.
- Vi skal alltid bli enige om lynnen.
- Trong mọi trường hợp, chắc chắn.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) alltids :
Tham khảo[sửa]
- "alltid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)