Bước tới nội dung

alminnelighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít alminnelighet alminneligheta, alminneligheten
Số nhiều alminneligheter alminnelighetene

alminnelighet gđc

  1. Sự thông thường, sự thường lệ.
    i alminnelighet — Theo thói thường, theo thông lệ.
    i sin alminnelighet — Khái quát, đại để, đại khái.
  2. Sự, điều tầm thường.
    Foredragsholderen serverte en mengde alminneligheter.

Tham khảo

[sửa]