alminnelighet
Tiếng Na Uy (Nynorsk)[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | alminnelighet | alminneligheta, alminneligheten |
Số nhiều | alminneligheter | alminnelighetene |
alminnelighet gđc
- Sự thông thường, sự thường lệ.
- i alminnelighet — Theo thói thường, theo thông lệ.
- i sin alminnelighet — Khái quát, đại để, đại khái.
- Sự, điều tầm thường.
- Foredragsholderen serverte en mengde alminneligheter.
Tham khảo[sửa]
- "alminnelighet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)