aloneness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈloʊn.nəs/
Danh từ
[sửa]aloneness /ə.ˈloʊn.nəs/
- Tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc.
Tham khảo
[sửa]- "aloneness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aloneness /ə.ˈloʊn.nəs/