alow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈloʊ/

Phó từ[sửa]

alow (không so sánh được) /ə.ˈloʊ/

  1. (Hàng hải) Ở dưới, ở đáy.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]