aloft
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈlɔft/
| [ə.ˈlɔft] |
Tính từ
aloft /ə.ˈlɔft/
Phó từ
aloft /ə.ˈlɔft/
- Cao, ở trên cao.
- to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism — giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aloft”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)