aloft
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈlɔft/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɔft] |
Tính từ
[sửa]aloft /ə.ˈlɔft/
Phó từ
[sửa]aloft /ə.ˈlɔft/
- Cao, ở trên cao.
- to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism — giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aloft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)