Bước tới nội dung

aloft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈlɔft/
Hoa Kỳ

Tính từ

aloft /ə.ˈlɔft/

  1. Cao, ở trên cao.
  2. (Hàng hải) Trên cột buồm.

Phó từ

aloft /ə.ˈlɔft/

  1. Cao, ở trên cao.
    to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism — giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin

Thành ngữ

Tham khảo