alphabétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.fa.be.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alphabétique /al.fa.be.tik/ |
alphabétiques /al.fa.be.tik/ |
Giống cái | alphabétique /al.fa.be.tik/ |
alphabétiques /al.fa.be.tik/ |
alphabétique /al.fa.be.tik/
- Theo thứ tự chữ cái, theo abc.
- Ordre alphabétique — thứ tự abc
- Table alphabétique des matières — bảng mục lục theo thứ tự abc
- Liste alphabétique des lauréats — danh sách những người đạt giải thưởng (xếp theo abc)
Tham khảo
[sửa]- "alphabétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)