Bước tới nội dung

alphabétiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.fa.be.tik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

alphabétiquement /al.fa.be.tik.mɑ̃/

  1. Theo thứ tự chữ cái, theo abc.
    Classer alphabétiquement — sắp xếp theo thứ tự chữ cái

Tham khảo

[sửa]