alphabétisation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alphabétisation /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/ |
alphabétisation /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/ |
alphabétisation gc /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/
- Sự xóa nạn mù chữ.
- Alphabétisation des travailleurs immigrés — sự xoá nạn mù chữ cho người lao động di cư
Tham khảo
[sửa]- "alphabétisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)