Bước tới nội dung

alphabétisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alphabétisation
/al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/
alphabétisation
/al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/

alphabétisation gc /al.fa.be.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự xóa nạn mù chữ.
    Alphabétisation des travailleurs immigrés — sự xoá nạn mù chữ cho người lao động di cư

Tham khảo

[sửa]