Bước tới nội dung

alphabetic order

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

alphabetic order / ˈɔr.dɜː/

  1. (Tech) Thứ tự chữ cái.

Tham khảo

[sửa]