Bước tới nội dung

alphabetizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæl.fə.bə.ˌtɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

alphabetizer /ˈæl.fə.bə.ˌtɑɪ.zɜː/

  1. Xem alphabetize

Tham khảo

[sửa]