Bước tới nội dung

alphanumeric character set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

alphanumeric character set / ˈsɛt/

  1. (Tech) Bộ tự chữ-số.

Tham khảo

[sửa]