Bước tới nội dung

alphanumeric display

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈspleɪ/

Danh từ

[sửa]

alphanumeric display / dɪ.ˈspleɪ/

  1. (Tech) Hiển thị bằng chữ-số.

Tham khảo

[sửa]