Bước tới nội dung

alterné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.tɛʁ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alterné
/al.tɛʁ.ne/
alternés
/al.tɛʁ.ne/
Giống cái alternée
/al.tɛʁ.ne/
alternées
/al.tɛʁ.ne/

alterné /al.tɛʁ.ne/

  1. Xen kẽ.
    Rimes alternées — vần thơ xen kẽ nhau
  2. (Toán học) Thay phiên; đan dấu.
    Fonction alternée — hàm thay phiên
    Série alternée — chuỗi đan dấu

Tham khảo

[sửa]