alternant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]alternant
- (Địa lý,địa chất) Xen kẽ.
- alternant layers — các lớp xen kẽ
Tham khảo
[sửa]- "alternant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.tɛʁ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/ |
alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/ |
Giống cái | alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/ |
alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/ |
alternant /al.tɛʁ.nɑ̃/
- Luân phiên, xen kẽ.
- Cultures alternantes — cây trồng luân phiên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "alternant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)